Xác nhận vị trí của bạn

Xác nhận vị trí của bạn hoặc chọn từ danh sách các quốc gia để kết nối với Ottobock thị trường tại địa phương của bạn. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng trong tương lai bạn sẽ được chuyển hướng đến trang bạn đã chọn để bạn luôn ở đúng chỗ.

28U90 - Foot orthoses and ankle orthoses

Ankle foot orthosis

Comfort at every step
IndicationsStroke, Multiple sclerosis, Neurological disorders
User groupchildren, adults
ApplicationsBracing & Support/ (OTS)
Tất cả các thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật

Thông tin sản phẩm

IndicationsStroke, Multiple sclerosis, Neurological disorders
User groupchildren, adults
ApplicationsBracing & Support/ (OTS)

Tệp sản phẩm

Article numberShoe size EuropeSideColour
28U90=L35-37-035 - 37left (L)Beige
28U90=R35-37-035 - 37right (R)Beige
28U90=L35-37-735 - 37left (L)Black
28U90=R35-37-735 - 37right (R)Black
28U90=L37-39-037 - 39left (L)Beige
28U90=R37-39-037 - 39right (R)Beige
28U90=L37-39-737 - 39left (L)Black
28U90=R37-39-737 - 39right (R)Black
28U90=L39-41-039 - 41left (L)Beige
28U90=R39-41-039 - 41right (R)Beige
28U90=L39-41-739 - 41left (L)Black
28U90=R39-41-739 - 41right (R)Black
28U90=L41-44-041 - 44left (L)Beige
28U90=R41-44-041 - 44right (R)Beige
28U90=L41-44-741 - 44left (L)Black
28U90=R41-44-741 - 44right (R)Black
28U90=L44-47-044 - 47left (L)Beige
28U90=R44-47-044 - 47right (R)Beige
28U90=L44-47-744 - 47left (L)Black
28U90=R44-47-744 - 47right (R)Black
Article number28U90=L35-37-028U90=R35-37-028U90=L35-37-728U90=R35-37-728U90=L37-39-028U90=R37-39-028U90=L37-39-728U90=R37-39-728U90=L39-41-028U90=R39-41-028U90=L39-41-728U90=R39-41-728U90=L41-44-028U90=R41-44-028U90=L41-44-728U90=R41-44-728U90=L44-47-028U90=R44-47-028U90=L44-47-728U90=R44-47-7
Shoe size Europe35 - 3735 - 3735 - 3735 - 3737 - 3937 - 3937 - 3937 - 3939 - 4139 - 4139 - 4139 - 4141 - 4441 - 4441 - 4441 - 4444 - 4744 - 4744 - 4744 - 47
Sideleft (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)left (L)right (R)
ColourBeigeBeigeBlackBlackBeigeBeigeBlackBlackBeigeBeigeBlackBlackBeigeBeigeBlackBlackBeigeBeigeBlackBlack
Tải xuống

Tài liệu